Hiển thị 61–72 của 110 kết quả
Thép 2083 | Thép 420J2 | Thép 4Cr13 – Giá thép 2083
Thép 20CrMnSi Là Gì -Tính Chất & Ứng Dụng Thực Tế
Thép 20MnCr5 |DIN 1.7147 | SAE 5120 – Đặc điểm và ứng dụng
Thép 30CrNiMo8 | 1.6580 – Thép tròn đặc hợp kim 30CrNiMo8
Thép 31CrMoV9 | DIN 1.8519
Thép 35CrMo | 4135 | SCM435H | 34CrMo4 | 1.7220
Thép 40Cr | AISI 5140 | 41Cr4 | SCR440 – Nhiệt luyện thép 40Cr
Thép 420J2 | Thép SUS420J2 – Thép chuyên làm dao
Thép 60Si2Mn | SUP6 | 1.7108 | 9260 | 61SiCr7
Thép 904L | UNS N08904 | So sánh thép 904L và 316L, 317L
Thép 9SiCr | 9XC | 9CrSi
Thép AISI 316Ti | SUS316Ti | 1.4571 | S31635