Hiển thị 61–72 của 94 kết quả
Thép 40Cr | AISI 5140 | 41Cr4 | SCR440 – Nhiệt luyện thép 40Cr
Thép 420J2 | Thép SUS420J2 – Thép chuyên làm dao
Thép 60Si2Mn | SUP6 | 1.7108 | 9260 | 61SiCr7
Thép 904L | UNS N08904 | So sánh thép 904L và 316L, 317L
Thép 9SiCr | 9XC | 9CrSi
Thép AISI 316Ti | SUS316Ti | 1.4571 | S31635
Thép ASTM A564 17-4PH | AISI 630 | SUS630
Thép chịu mài mòn NM400, NM450, NM500, NM550, NM600
Thép corten A | 09CuPCrNi-A – Thép kháng thời tiết
Thép DC53 – Chuyên sản xuất dụng cụ cắt
Thép Duplex 2205 | S32205 | 1.4462 | So sánh Duplex 2205 và inox 316
Thép không gỉ S30815 | Alloy 253MA | 1.4835