Hiển thị 49–60 của 74 kết quả
Thép ASTM A564 17-4PH | AISI 630 | SUS630
Thép chịu mài mòn NM400, NM450, NM500, NM550, NM600
Thép corten A | 09CuPCrNi-A – Thép kháng thời tiết
Thép Duplex 2205 | S32205 | 1.4462 | So sánh Duplex 2205 và inox 316
Thép không gỉ S30815 | Alloy 253MA | 1.4835
Thép không gỉ SUH660 | 660 | UNS S66286 | Alloy A286
Thép S10C | Thép ống đúc S10C | AISI 1010
Thép S20C | Thép tròn đặc S20C | Thép ống đúc S20C
Thép S50C | AISI 1050 | 1.1213 | C50
THÉP SCM440H | 42CrMoH | 4140H | 42CrMo4H | 1.7225
Thép SK5 chuyên làm lưỡi dao – Giá thép SK5
Thép SUJ2 | GCr15 | 52100 | 100Cr6 – Thép chịu lực