Hiển thị 37–48 của 110 kết quả
Inox 321H | S32109 | 1.4878
Inox 409L | SUH409L | 1.4512 | AISI 409L chuyên làm ống xả
Inox 410 | S41000 | SUS410 | 1Cr13 | 10Cr13
Lục Giác S10C, S20C, S45C, S50C – Các Loại Thép Và Ứng Dụng
Mặt bích inox 304 | Tiêu chuẩn mặt bích inox 304
Nhôm 2024 | 2024 Aluminum Alloy
Nhôm 7075 | A7075 | 7075-T6 | 7075-T651
Nhôm A356 | AlSi7Mg0.3 – Vật liệu lý tưởng cho ngành đúc và cơ khí
Ni200 | Nickel 200 | UNS N02200 | DIN 2.4066
Ống đồng niken CuNi 90/10 – Thành phần hóa học CuNi 90/10
Ống Đúc STKM11A
Ống Đúc STKM13C | STKM11A | STM12A | STKM13A