Hiển thị 37–48 của 94 kết quả
Inox 410 | S41000 | SUS410 | 1Cr13 | 10Cr13
Lục Giác S10C, S20C, S45C, S50C – Các Loại Thép Và Ứng Dụng
Mặt bích inox 304 | Tiêu chuẩn mặt bích inox 304
Nhôm 2024 | 2024 Aluminum Alloy
Nhôm 7075 | A7075 | 7075-T6 | 7075-T651
Nhôm A356 | AlSi7Mg0.3 – Vật liệu lý tưởng cho ngành đúc và cơ khí
Ống đồng niken CuNi 90/10 – Thành phần hóa học CuNi 90/10
Ống Đúc STKM11A
Ống Đúc STKM13C | STKM11A | STM12A | STKM13A
Ống rèn, vòng rèn SCM440, SCM440H, 40CrNiMo
Pure Copper C1100 | Đồng C1100 | UNS C11000
S32001 | EN 1.4482 | LEAN DUPLEX STAINLESS STEEL SSLD24