Thép 17CrNiMo6 là thép gì?
Thép 17CrNiMo6 là thép hợp kim, được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 17210. Thép có độ cứng, độ bền uốn cao, độ bền tiếp xúc tốt và có khả năng chống ăn mòn.
Nó có hàm lượng carbon thấp, chứa 1.8% niken, crom, molypden, thành phần giúp tăng chất lượng cho thép và khả năng chống ăn mòn. Đối với quy cách tròn đặc, 17CrNiMo6 có độ bền lõi cao và độ dẻo tốt. Độ cứng của thép có thể được cải thiện bằng cách xử lý nhiệt như tôi thấm carbon, ram thép.
Thép 17CrNiMo6 được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chế tạo, được sử dụng cho hộp số, ổ trục, động cơ, bánh răng.
Tiêu chuẩn và mác thép tương đương
Tiêu chuẩn | DIN | EN | GB | ISO |
Mác thép | 17CrNiMo6 | 18CrNiMo7-6/1.6587 | 17Cr2Ni2Mo | 18CrNiMo7 |
Kích thước cung cấp
Kích thước tròn đặc:
-
- Cán nóng: Φ14 – Φ320mm * L4500 – L11800mm
- Kéo, cán nguội: Φ2 – Φ100mm * L3000 – L6000mm
- Tròn rèn: Φ90 – Φ1500mm * Chiều dài theo yêu cầu
Thành phần hóa học
Mác thép | Thành phần hóa học (%) | |||||||
C | Si | Mn | Cr | Mo | Ni | P | S | |
17CrNiMo6 | 0.15~0.20 | ≤ 0.40 | 0.40~0.60 | 1.50~1.80 | 0.25~0.35 | 1.40~1.70 | ≤ 0.025 | ≤ 0.035 |
Cơ lý tính
Tính chất cơ học
Size | ≤ 11.0 | 12-30 | 31-63 |
Tensile strength (R Mpa) | 1180-1420 | 1080-1320 | 980-1270 |
Yield strength (min, Rp 0.2 Mpa) | 835 | 785 | 685 |
Hardness (HB) | 354-406 | 327-384 | 295-373 |
Tính chất vật lý
Density, g/cm3 | 7.85 |
Specific heat capacity J/(kg.K) | 460 |
Modulus of elasticity Gpa | 210 |
Ứng dụng
Thép 17CrNiMo6 được ứng dụng sản xuất các chi tiết chịu áp lực cao như đường ống áp lực, khuôn nhựa, chi tiết máy, đặc biệt chế tạo bánh răng có độ bền cao.
Giá thép 17CrNiMo6
Thép Fengyang cung cấp ống đúc STKM13A theo quy cách, kích thước tiêu chuẩn hoặc sản xuất theo kích thước của khách hàng, giá cả cạnh trạnh.
Mặt hàng thép do Fengyang cung cấp được sản xuất bằng hệ thống, dây chuyền hiện đại, đạt tiêu chuẩn chất lượng cao đáp ứng được nhu cầu sản xuất trong và ngoài nước:
-
- Tiêu chuẩn chất lượng: JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), GB (Trung Quốc), DIN (Đức), EN (Anh).
- Phương thức thanh toán: 30%+70%T/T, Irrevocable L/C at sight.
- Incoterms: FOB Thượng Hải, CIF Hải Phòng/Cát Lái, giao hàng nội địa.
- Chứng từ đầy đủ: C/O, C/Q, MTC,..
Trụ sở chính:
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD
Địa chỉ: 33# Haiyu North Road, Changshu City, Jiangsu Province, China
Văn phòng đại diện:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG
Địa chỉ: Tầng 10 tòa nhà Ladeco, 266 Đội Cấn, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội
Liên hệ mua hàng: (+84) 356506644 – Ms.Thanh
Email: nhanntt.chauduongsteel@gmail.com