Duplex 2205 là dòng thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, với hàm lượng crom, molypden và nitơ cao giúp nó có ưu thế vượt trội hơn so với inox 316 hay 316L.
Thép Duplex 2205 là gì?
Thép không gỉ Duplex 2205 là dòng thép pha trộn giữa ferritic và dòng austenit. Nó có hàm lượng thành phần Crom cao 22%, 3% molypden và 5-6% niken.
Duplex 2205 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và độ bền tốt.
Thép không gỉ loại S31803 đã trải qua một số sửa đổi trở thành mác thép UNS S32205 và được chứng nhận vào năm 1996. Loại này có khả năng chống ăn mòn cao hơn.
Ở nhiệt độ trên 300°C hay dưới -50°C, duplex 2205 trải qua quá trình chuyển đổi và trở nên giòn. Do đó, loại thép không gỉ này không thích hợp để sử dụng ở những nhiệt độ trên.
Tiêu chuẩn và mác thép tương đương 2205:
Tiêu chuẩn | UNS | EN 10088-3 | JIS |
Mác | S31803 / S32205 | 1.4462
/ X2CrNiMoN22-5-3 |
SUS 329J3L |
Thành phần hóa học S32205 và S31803
Mác | C | Mn | Si | P | S | Cr | Mo | Ni | N |
2205 (S31803) | ≤ 0.030 | ≤ 2.00 | ≤ 1.00 | ≤ 0.030 | ≤ 0.020 | 21.0 ~ 23.0 | 2.5 ~ 3.5 | 4.5 ~ 6.5 | 0.08 ~ 0.20 |
2205 (S32205) | ≤ 0.030 | ≤ 2.00 | ≤ 1.00 | ≤ 0.030 | ≤ 0.020 | .0 ~ 23.0 | 3.0 ~ 3.5 | 4.5 ~ 6.5 | 0.14 ~ 0.20 |
Xem thêm: So sánh thép duplex S31803 và S32205
Cơ lý tính
Tính chất cơ học
Grade |
Tensile Str (MPa) min |
Yield Strength 0.2% Proof (MPa) min |
Elongation |
Hardness | |
Rockwell C (HRC) |
Brinell (HB) |
||||
2205 | 621 | 448 | 25 | 31 max | 293 max |
Tính chất vật lý
Grade | Density (kg/m3) |
Elastic |
Mean Co-eff of Thermal Expansion (μm/m/°C) |
Thermal Conductivity (W/m.K) |
Specific (J/kg.K) |
Electrical Resistivity (nΩ.m) |
|||
0-100°C | 0-315°C | 0-538°C | at 100°C | at 500°C | |||||
2205 | 7800 | 190 | 13.7 | 14.2 | _ | 19 | _ | 418 | 850 |
Thép Duplex 2205 thường được cung cấp dạng ống, tấm, tròn đặc
Đặc tính của thép S32205
Khả năng chịu nhiệt
Đặc tính chống oxy hóa cao của Lớp 2205 bị hủy hoại do độ giòn của nó ở nhiệt độ trên 300°C. Độ giòn này có thể được sửa đổi bằng cách xử lý ủ bằng dung dịch đầy đủ. Lớp này hoạt động tốt ở nhiệt độ dưới 300°C.
Thép không gỉ 2205 có khả năng kháng oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao. Tuy nhiên, khi tiếp xúc trên 300°C, đặc tính chống oxy hóa bị phá hủy và thép trở nên giòn.
Do đó, không khuyến cáo sử dụng thép này ở nhiệt độ trên 572°F (300°C).
Xử lý nhiệt
Phương pháp xử lý nhiệt thích hợp với loại thép này là ủ trong khoảng khoảng 1020 – 1100°C, sau đó làm nguội nhanh. Thép 2205 có thể được làm cứng nhưng không thể làm cứng bằng phương pháp nhiệt.
Tính hàn và khả năng gia công
Thép duplex 2205 phù hợp với hầu hết các phương pháp hàn tiêu chuẩn.
Loại thép không gỉ này có độ bền cao do đó khả năng gia công của nó khá thấp. Tốc độ cắt của duplex 2205 thấp hơn 20% so với inox 304.
So sánh duplex 2205 và inox 316
Thép không gỉ 2205 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, cao hơn nhiều so với inox 316 hay 316L. Do nó có hàm lượng crom cao, molypden và Ni, giúp loại thép này có nhiều đặc tính vượt trội hơn dòng 316.
Thép S32205 chống lại các loại ăn mòn cục bộ như giữa các vết rỗ, kẽ hở, khe nứt.
CPT của loại thép không gỉ này là khoảng 35°C. Nó có khả năng chống nứt do ăn mòn ứng suất clorua (SCC) ở nhiệt độ 150°C.
Duplex 2205 là lựa chọn thích hợp thay thế cho các loại austenit, đặc biệt là trong môi trường ăn mòn và môi trường nước biển.
Xem thêm: Inox 316, 316L là gì? So sánh inox 316, 316L và inox 304
Các mác thép sử dụng thay thế Duplex 2205
Mác thép | Tại sao có thể thay thế Duplex 2205 |
Grade | Reasons for choosing the grade |
904L | Có khả năng định dạng tốt hơn, khả năng chống ăn mòn tương tự dù độ bền thấp hơn. |
UR52N+ | Khả năng chống ăn mòn cao, như khả năng chống chịu nước biển ở nhiệt độ cao hơn. |
6%Mo | Khả năng chống ăn mòn cao hơn nhưng với độ bền thấp hơn và khả năng định dạng tốt hơn |
316L | Chi phí thấp hơn |
Ứng dụng của thép duplex 2205
Một số ứng dụng điển hình của thép duplex 2205 có thể kể đến như:
- Khai thác dầu khí và thiết bị chế biến
- Vận chuyển, bảo quản và xử lý hóa chất
- Sử dụng trong môi trường nước biển và clorua cao
- Máy giấy, thùng chứa rượu, máy nghiền giấy và bột giấy
Giá thép duplex 2205
Thép Fengyang cung cấp thép không gỉ S32205 – duplex 2205 với giá cả cạnh tranh, sản xuất bằng hệ thống, dây chuyền hiện đại, đạt tiêu chuẩn chất lượng cao đáp ứng nhu cầu sản xuất trong và ngoài nước:
- Tiêu chuẩn chất lượng: JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), GB (Trung Quốc), DIN (Đức), EN (Anh).
- Phương thức thanh toán: 30%+70%T/T, Irrevocable L/C at sight.
- Incoterms: FOB Thượng Hải, CIF Hải Phòng/Cát Lái, giao hàng nội địa.
- Chứng từ đầy đủ: C/O, C/Q, MTC,..
———————
Trụ sở chính:
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD
Địa chỉ: 33# Haiyu North Road, Changshu City, Jiangsu Province, China
Văn phòng đại diện:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG
Địa chỉ: Tầng 10 tòa nhà Ladeco, 266 Đội Cấn, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội
Liên hệ mua hàng: (+84) 356506644 – Ms.Thanh
Email: nhanntt.chauduongsteel@gmail.com