Hiển thị 25–36 của 74 kết quả
Inox 316, Inox 316L là gì? So sánh inox 316, 316L và inox 304
Inox 321 | SUS321 | AISI 321 | S32100 | 1. 4541
Inox 409L | SUH409L | 1.4512 | AISI 409L chuyên làm ống xả
Mặt bích inox 304 | Tiêu chuẩn mặt bích inox 304
Nhôm 7075 | A7075 | 7075-T6 | 7075-T651
Nhôm A356 | AlSi7Mg0.3 – Thành phần hóa học nhôm đúc A356
Ống đồng niken CuNi 90/10 – Thành phần hóa học CuNi 90/10
Ống rèn, vòng rèn SCM440, SCM440H, 40CrNiMo
Pure Copper C1100 | Đồng C1100 | UNS C11000
S60C | AISI 1060 | SAE 1060 | C60 | UNS G10600
SCM415H | 15CrMoH | 4118H | 18CrMo4H | 1.7262
SCR420 | 20CR | 5120 | 17CR13 | 1.7016