Thép 30CrNiMo8 là thép hợp kim có độ cứng trung bình được thiết kế cho các bộ phận chịu tải nặng, thường sử dụng trong ngành đóng tàu, máy bay, cơ khí, dầu khí, công nghiệp thép và các lĩnh vực khác.
Tổng quan thép 30CrNiMo8
Thép 30CrNiMo8 là dòng thép hợp kim được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10083. Nó chứa 0.26 – 0.34% thành phần carbon và hàm lượng Mn chiếm 0.5 – 0.8%.
Vật liệu này là một loại thép kết cấu có độ cứng trung bình được thiết kế cho các bộ phận chịu tải nặng. Nó đặc trưng với độ đàn hồi và độ bền cao đạt trên 1560 N/mm² với quy cách tròn đặc có đường kính nhỏ. Khi nó được ủ mềm, độ cứng đạt khoảng 248 HRB.
Tuy nhiên, 30CrNiMo8 khả năng hàn còn hạn chế và thường phải yêu cầu xử lý nhiệt.
Kích thước cung cấp
Thép tròn đặc 30CrNiMo8:
- Đường kính: 20mm – 500mm
- Chiều dài: 1000mm – 6000mm
Hoặc sản xuất theo kích thước yêu cầu
Thép Fengyang cung cấp hàng sẵn thép tròn đặc 30CrNiMo8
Thành phần hóa học
Mác | Thành phần hóa học (%) | |||||||
C | Si | Mn | P | S | Cr | Mo | Ni | |
30CrNiMo8 / 1.6580 | 0,26 ~ 0,34 | ≤ 0,40 | 0,50 ~ 0,80 | ≤ 0,025 | ≤ 0,035 | 1,80 ~ 2,20 | 0,30 ~ 0,50 | 1,80 ~ 2,20 |
Thông số kỹ thuật thép 30CrNiMo8
- Mô đun đàn hồi (103 x N/mm2): 210
- Tỷ trọng (g/cm3): 7.82
- Biến dạng nóng: 850ºC – 1050ºC
Xử lý nhiệt
- Ủ mềm: làm nóng đến 650ºC – 700ºC , sau đó làm nguội từ từ. Bước xử lý này tạo ra độ cứng Brinell tối đa là 248.
- Thường hóa: nhiệt độ từ 850ºC – 880ºC
- Làm cứng: làm cứng ở nhiệt độ 830-880oC sau đó làm nguội bằng dầu.
- Ủ: xử lý ở nhiệt độ từ 540ºC – 680ºC
Ứng dụng
Thép 30CrNiMo8 được sử dụng làm các chi tiết chịu áp lực cao như đường ống áp lực, khuôn nhựa, chi tiết kết cấu quan trọng: tua bin hơi nước, trục tua bin gió,…
Giá thép 30CrNiMo8
Thép Fengyang cung cấp thép tròn đặc 30CrNiMo8 theo quy cách, kích thước tiêu chuẩn hoặc sản xuất theo kích thước của khách hàng.
Mặt hàng thép do Fengyang cung cấp được sản xuất bằng hệ thống, dây chuyền hiện đại, đạt tiêu chuẩn chất lượng cao đáp ứng được nhu cầu sản xuất trong và ngoài nước:
- Tiêu chuẩn chất lượng: JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), GB (Trung Quốc), DIN (Đức), EN (Anh).
- Phương thức thanh toán: 30%+70%T/T, Irrevocable L/C at sight.
- Incoterms: FOB Thượng Hải, CIF Hải Phòng/Cát Lái, giao hàng nội địa.
- Chứng từ đầy đủ: C/O, C/Q, MTC,..
Trụ sở chính:
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD
Địa chỉ: 33# Haiyu North Road, Changshu City, Jiangsu Province, China
Văn phòng đại diện:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG
Địa chỉ: Tầng 10 tòa nhà Ladeco, 266 Đội Cấn, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội
Liên hệ mua hàng: (+84) 356506644 – Ms.Thanh
Email: nhanntt.chauduongsteel@gmail.com