S32304 hay Duplex 2304 là dòng thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, chống nứt do ăn mòn ứng suất, sở hữu độ bền cao, tính hàn tốt.
Thép S32304 là gì?
S32304 là thép không gỉ duplex 2304, có cấu trúc cân bằng giữa hai dòng thép ferritic và austenitic. Thép S32304 có khả năng chống ăn mòn tốt, chống nứt do ăn mòn ứng suất.
Giá trị PREN của nó đạt khoảng từ 23.1 đến 29.2. Vật liệu có thể sử dụng trong môi trường chứa clorua, chống lại axit hữu cơ và axit photphoric.
Duplex 2304 có độ bền kéo cao, phù hợp với nhiều phương pháp hàn tiêu chuẩn, nhưng hạn chế ở việc gia công rèn, tính dẻo thấp. Gia công thép phù hợp với tốc độ chậm để giảm xu hướng cứng thép trong quá trình thực hiện.
S32304 có từ tính nhẹ, không thích hợp để đánh bóng. Thép có độ dẫn nhiệt cao, thường được khuyến khích sử dụng ở nhiệt độ từ -50°C đến 300°C. Không sử dụng S32304 ở nhiệt độ trên 1050°C trong thời gian dài.
S32304 có thể được xử lý nhiệt nhằm ổn định và đạt được tính chất cơ học tốt, đồng nhất. Nó được coi là vật liệu lý tưởng thay thế cho austenitic 1.4404/ 316L.
Nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, duplex 2304 thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp cần có độ bền cao và khả năng chống chịu thời tiết tốt. Nó được ứng dụng trong ngành công nghiệp ô tô, xây dựng, đóng tàu và công nghiệp dầu khí, hóa chất.
Tiêu chuẩn và mác thép tương đương
Tiêu chuẩn | EN | ASTM/UNS/AISI | DIN |
Mác thép | 1.4362/X2CrNiN23-4 | S32304/Duplex 2304 | 1.4362 |
Kích thước cung cấp
Quy cách: ống đúc, ống hàn, tấm cán nóng, cán nguội, đai cuộn
Độ dày: 0.3 – 150 mm
Thành phần hóa học S32304
Mác thép | Thành phần hóa học (%) | |||||||||
C | Mn | P | S | Si | Ni | Cr | Mo | N | Cu | |
S32304 | ≤ 0.030 | ≤ 2.50 | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 | ≤ 1.00 | 3.0 ~ 5.5 | 21.5 ~ 24.5 | 0.05 ~ 0.60 | 0.05 ~ 0.20 | 0.05 ~ 0.60 |
1.4362 | ≤ 0.030 | ≤ 2.00 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 | ≤ 1.00 | 3.5 ~ 5.5 | 22.0 ~ 24.0 | 0.10 ~ 0.60 | 0.05 ~ 0.20 | 0.10 ~ 0.60 |
Cơ lý tính S32304
Tính chất cơ học
Grade | Tensile strength
(MPa) |
Yield strength
ksi(MPa) |
Elongation
(%) |
Hardness
(HRC) |
S32304 | ≥ 87 | ≥ 58 | ≥ 25 | ≤ 30 |
Tính chất vật lý
Density (kg/dm³) | 7.8 |
Thermal conductivity W/m K (at up to 20°C) | 15 |
Specific heat capacity J/kg K | 500 |
Electronic resistance at room temperature (in Ω mm²/m) | 0.80 |
Ưu điểm của Duplex S32304
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời
Một trong những đặc điểm nổi bật của S32304 là khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường có axit và các chất hóa học khác. Đây là yếu tố quan trọng giúp Duplex S32304 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hóa chất và dầu khí.
Độ bền cơ học cao
Duplex S32304 có độ bền kéo và độ cứng tốt hơn so với các loại thép không gỉ thông thường. Điều này giúp nó chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng hoặc gãy vỡ, đặc biệt là trong các ứng dụng công nghiệp cần vật liệu có độ bền cao.
Khả năng hàn tốt
Mặc dù có cấu trúc duplex, S32304 vẫn duy trì được khả năng hàn tốt, giúp dễ dàng gia công và lắp ráp các chi tiết trong quá trình sản xuất.
Tiết kiệm chi phí
So với các loại thép không gỉ austenitic cao cấp, Duplex S32304 có giá thành hợp lý hơn nhưng vẫn cung cấp những tính năng ưu việt. Đây là yếu tố giúp tiết kiệm chi phí trong các dự án xây dựng và sản xuất.
Ứng dụng của duplex S32304
Nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và tính chất cơ học toàn diện, S32304 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Nó được ứng dụng trong ngành công nghiệp ô tô, sản xuất các bộ phận và thành phần đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.
Trong ngành xây dựng, loại thép này được dùng để chế tạo các thành phần chống chịu thời tiết như neo tấm ốp mặt tiền, đầu nối tường hoặc neo kết nối.
Bên cạnh đó, ống thép S32304 được sử dụng làm đường ống cho các dự án công nghiệp dầu mỏ và hóa dầu.
Trong cơ khí, thép không gỉ 1.4362 được sử dụng để chế tạo các thành phần như bộ phận bánh răng hoặc vỏ bơm.
Ngoài ra, duplex 2304 cũng được chế tạo trong đóng tàu do có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chống nước biển (chống nước mặn).
Tính năng vượt trội của Duplex S32304 so với các vật liệu khác
So với thép không gỉ austenitic như 304 hoặc 316, Duplex S32304 có nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chống ăn mòn tốt hơn và độ bền cơ học cao hơn, đồng thời dễ dàng gia công và tiết kiệm chi phí hơn. Tuy nhiên, nó lại không thích hợp với những môi trường có nhiệt độ quá cao, nơi mà thép austenitic có thể hoạt động tốt hơn.
Thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ:
Trụ sở chính:
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD
Địa chỉ: No.29 Huaye Road, Changshu City, Jiangsu Province, China
Văn phòng đại diện:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG
Địa chỉ: Tầng 10 tòa nhà Ladeco, 266 Đội Cấn, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội
Liên hệ mua hàng: (+84) 356506644 – Ms.Thanh
Email: nhanntt.chauduongsteel@gmail.com