Hiển thị 1–12 của 19 kết quả
17CrNiMo6 | 18CrNiMo7-6 | 17Cr2Ni2Mo | 1.6587
304L | SUS304L | 1.4306 | AISI 304L | S30403
430F | SUS430F | UNS S43200 | 1.4104
AISI 8620 | SNCM220 | 20CrNiMo | 1.6523
Inox 310S – Thành phần hóa học, đặc tính inox 310S
Ống rèn, vòng rèn SCM440, SCM440H, 40CrNiMo
SCR420 | 20CR | 5120 | 17CR13 | 1.7016
Thép 16MnCr5 | SMNC420 | 5115 | 15CrMn | 1.7131
Thép 2083 | Thép 420J2 | Thép 4Cr13 – Giá thép 2083
Thép 30CrNiMo8 | 1.6580 – Thép tròn đặc hợp kim 30CrNiMo8
Thép 35CrMo | 4135 | SCM435H | 34CrMo4 | 1.7220
Thép 40Cr | AISI 5140 | 41Cr4 | SCR440 – Nhiệt luyện thép 40Cr