Hiển thị 13–24 của 29 kết quả
Thép 2083 | Thép 420J2 | Thép 4Cr13 – Giá thép 2083
Thép 420J2 | Thép SUS420J2 – Thép chuyên làm dao
Thép 904L | UNS N08904 | So sánh thép 904L và 316L, 317L
Thép AISI 316Ti | SUS316Ti | 1.4571 | S31635
Thép ASTM A564 17-4PH | AISI 630 | SUS630
Thép Duplex 2205 | S32205 | 1.4462 | So sánh Duplex 2205 và inox 316
Thép không gỉ S30815 | Alloy 253MA | 1.4835
Thép không gỉ SUH660 | 660 | UNS S66286 | Alloy A286
Thép SUS303| 303 | S30300 | 1.4305
Thép SUS429 | S42900 | 429 | 10Cr15 | 1.4024
Thép SUS430 | S43000 | 430 | 1.4016
Thép SUS440C | 440C | S44004 | 1.4125 – Thép 440C làm dao