Hiển thị 1–12 của 29 kết quả
1.4662 Duplex | UNS S82441 | LDX 2404
304L | SUS304L | 1.4306 | AISI 304L | S30403
430F | SUS430F | UNS S43200 | 1.4104
AISI 309S | SUS309S | 309S | UNS S30908 | 1.4833
AISI 318 LN | 1.4462 | UNS S31803 | Alloy 2205
Duplex 2304 | AISI S32304 | EN 1.4362
Duplex S31500 | UNS S31500 | 3RE60 | 1.4417
Inconel 601 | Alloy 601 | 2.4851
Inox 310S – Thành phần hóa học, đặc tính inox 310S
Inox 316, Inox 316L là gì? So sánh inox 316, 316L và inox 304
Inox 321 | SUS321 | AISI 321 | S32100 | 1. 4541
Inox 409L | SUH409L | 1.4512 | AISI 409L chuyên làm ống xả